-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Indi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====In===== ==Từ điển Oxford== ===N.=...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´indiəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(hoá học) Indi==========(hoá học) Indi=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====In=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====In=====- + === Oxford===+ =====N.==========Chem. a soft silvery-white metallic element occurringnaturally in zinc blende etc., used for electroplating and insemiconductors. °Symb.: In. [L indicum indigo with ref. to itscharacteristic spectral lines]==========Chem. a soft silvery-white metallic element occurringnaturally in zinc blende etc., used for electroplating and insemiconductors. °Symb.: In. [L indicum indigo with ref. to itscharacteristic spectral lines]=====19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- indium : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ