-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo===== =====Tài khéo léo, kỹ xảo===== =====Cái được sáng chế ra một c...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´a:tifis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo==========Cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thủ thuật=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====thủ thuật=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Skill, cunning, trickery, craft, craftiness, artfulness,guile, duplicity, deception, chicanery, underhandedness,shrewdness, slyness, wiliness, trickiness: He used artifice toget control of the firm.==========Skill, cunning, trickery, craft, craftiness, artfulness,guile, duplicity, deception, chicanery, underhandedness,shrewdness, slyness, wiliness, trickiness: He used artifice toget control of the firm.==========Stratagem, device, manoeuvre, trick,contrivance, wile, ruse, subterfuge, expedient, contrivance,Colloq dodge: They were deluded by artifices to cheat them outof their money.==========Stratagem, device, manoeuvre, trick,contrivance, wile, ruse, subterfuge, expedient, contrivance,Colloq dodge: They were deluded by artifices to cheat them outof their money.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A clever device; a contrivance.==========A clever device; a contrivance.=====19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- artifice : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
