• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lùn mập, bè bè===== ::stumpy legs ::chân ngắn và mập ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(stumpier, stumpiest...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´stʌmpi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::chân ngắn và mập
    ::chân ngắn và mập
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(stumpier, stumpiest) short and thick.=====
    =====(stumpier, stumpiest) short and thick.=====
    =====Stumpily adv.stumpiness n.=====
    =====Stumpily adv.stumpiness n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´stʌmpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lùn mập, bè bè
    stumpy legs
    chân ngắn và mập

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (stumpier, stumpiest) short and thick.
    Stumpily adv.stumpiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X