• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuyền độc mộc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A private box or enclosure in a theatre. [F]===== == Tham khảo c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">louʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thuyền độc mộc=====
    =====Thuyền độc mộc=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A private box or enclosure in a theatre. [F]=====
    =====A private box or enclosure in a theatre. [F]=====

    19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /louʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền độc mộc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A private box or enclosure in a theatre. [F]

    Tham khảo chung

    • loge : National Weather Service
    • loge : amsglossary
    • loge : Corporateinformation
    • loge : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X