-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(of a person) taking too much...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´sju:miη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây==========Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(of a person) taking too much for granted; arrogant,presumptuous.==========(of a person) taking too much for granted; arrogant,presumptuous.=====19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- assuming : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ