• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giải dưới sọ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dưới sọ===== ==Từ điển Oxford== ===A...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌb´kreiniəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Giải dưới sọ=====
    =====Giải dưới sọ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====dưới sọ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====dưới sọ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Anat. below the cranium.=====
    =====Anat. below the cranium.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sʌb´kreiniəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giải dưới sọ

    Chuyên ngành

    Y học

    dưới sọ

    Oxford

    Adj.
    Anat. below the cranium.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X