• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên tử===== =====Vật nhỏ xíu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) archaic 1 a skeleton.===== =====An e...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ætəmi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Vật nhỏ xíu=====
    =====Vật nhỏ xíu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) archaic 1 a skeleton.=====
    =====(pl. -ies) archaic 1 a skeleton.=====
    =====An emaciated body.[ANATOMY taken as an atomy]=====
    =====An emaciated body.[ANATOMY taken as an atomy]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ætəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tử
    Vật nhỏ xíu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) archaic 1 a skeleton.
    An emaciated body.[ANATOMY taken as an atomy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X