-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====s...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´inrʌʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào==========Sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========sự đột ngột==========sự đột ngột=====- =====sự tuôn vào=====+ =====sự tuôn vào=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A rushing in; an influx.==========A rushing in; an influx.==========Inrushing adj. & n.==========Inrushing adj. & n.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
