-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Về thực chất, về căn bản===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====In substance, essentially, at bo...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">səb´stænʃəli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Về thực chất, về căn bản==========Về thực chất, về căn bản=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adv.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adv.==========In substance, essentially, at bottom, fundamentally,basically, in essence, intrinsically, in reality, at heart,sincerely, truly, actually, in truth, veritably, indeed, infact, as a matter of fact; largely, to a large extent, in largemeasure, materially, practically, in the main, for the mostpart, mostly, virtually, to all intents and purposes; Archaicverily: The article was substantially sound. Do you agreesubstantially with the ruling of the court?==========In substance, essentially, at bottom, fundamentally,basically, in essence, intrinsically, in reality, at heart,sincerely, truly, actually, in truth, veritably, indeed, infact, as a matter of fact; largely, to a large extent, in largemeasure, materially, practically, in the main, for the mostpart, mostly, virtually, to all intents and purposes; Archaicverily: The article was substantially sound. Do you agreesubstantially with the ruling of the court?=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
In substance, essentially, at bottom, fundamentally,basically, in essence, intrinsically, in reality, at heart,sincerely, truly, actually, in truth, veritably, indeed, infact, as a matter of fact; largely, to a large extent, in largemeasure, materially, practically, in the main, for the mostpart, mostly, virtually, to all intents and purposes; Archaicverily: The article was substantially sound. Do you agreesubstantially with the ruling of the court?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ