• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều triumvirs, .triumviri=== =====(sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng===== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">trai´ʌmvə:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng=====
    =====(sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. triumvirs or triumviri) 1 each of three men holding ajoint office.=====
    =====(pl. triumvirs or triumviri) 1 each of three men holding ajoint office.=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /trai´ʌmvə:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều triumvirs, .triumviri

    (sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. triumvirs or triumviri) 1 each of three men holding ajoint office.
    A member of a triumvirate.
    Triumviral adj.[L, orig. in pl. triumviri, back-form. f. trium virorum genit.of tres viri three men]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X