• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bə:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bə:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    * Ving:[[burring]]
    * Ving:[[burring]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cái đục tam giác=====
    =====cái đục tam giác=====
    Dòng 43: Dòng 39:
    =====phôi dập khuôn=====
    =====phôi dập khuôn=====
    -
    =====phoi vụn kim loại=====
    +
    =====phoi vụn kim loại=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá gắn kết=====
    =====đá gắn kết=====
    -
    =====đá rắn=====
    +
    =====đá rắn=====
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====mép dây=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====mép dây=====
    +
    =====gờ sắc=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gờ sắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá mài=====
    =====đá mài=====
    Dòng 81: Dòng 69:
    =====rìa xờm=====
    =====rìa xờm=====
    -
    =====thanh mài=====
    +
    =====thanh mài=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) bur
    Quầng (mặt trăng...)
    Gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
    Đá mài, đá làm cối xay
    Tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
    Sự phát âm r trong cổ

    Động từ

    Phát âm r trong cổ
    Nói khó nghe (vì phát âm không rõ), nói không rõ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái đục tam giác
    cái giũa quay
    dao doa đặc biệt
    ba via
    phôi dập khuôn
    phoi vụn kim loại

    Hóa học & vật liệu

    đá gắn kết
    đá rắn

    Vật lý

    mép dây

    Xây dựng

    gờ sắc

    Kỹ thuật chung

    đá mài
    dăm
    đánh ba via
    dao khoét
    gờ
    mạt giũa
    mũi khoan
    mũi khoét
    rìa
    rìa xờm
    thanh mài

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a whirring sound. b a rough sounding of theletter r.
    (also bur) a a rough edge left on cut or punchedmetal or paper. b a surgeon's or dentist's small drill.
    A asiliceous rock used for millstones. b a whetstone.
    = BUR 1,2.
    The coronet of a deer's antler.
    V.
    Tr. pronouncewith a burr.
    Intr. speak indistinctly.
    Intr. make awhirring sound. [var. of BUR]

    Tham khảo chung

    • burr : Corporateinformation
    • burr : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X