• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dùi (của thợ giày)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái đột lỗ===== =====cái...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Dùi (của thợ giày)=====
    =====Dùi (của thợ giày)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cái đột lỗ=====
    =====cái đột lỗ=====
    -
    =====cái giùi=====
    +
    =====cái giùi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]=====
    =====A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]=====

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi (của thợ giày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái đột lỗ
    cái giùi

    Oxford

    N.
    A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]

    Tham khảo chung

    • awl : National Weather Service
    • awl : Corporateinformation
    • awl : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X