-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dùi (của thợ giày)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái đột lỗ===== =====cái...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Dùi (của thợ giày)==========Dùi (của thợ giày)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cái đột lỗ==========cái đột lỗ=====- =====cái giùi=====+ =====cái giùi=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]==========A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]=====20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
