-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lʌvəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">'lʌvəbl</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Đáng yêu, dễ thương==========Đáng yêu, dễ thương=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Loveable, adorable, darling, dear, cherished, likeable,attractive, engaging, cute, fetching, taking, alluring,endearing, appealing, winsome, sweet, tender, cuddly,affectionate, charming, enchanting: She has the most lovablelittle baby boy.==========Loveable, adorable, darling, dear, cherished, likeable,attractive, engaging, cute, fetching, taking, alluring,endearing, appealing, winsome, sweet, tender, cuddly,affectionate, charming, enchanting: She has the most lovablelittle baby boy.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(also loveable) inspiring or deserving love or affection.==========(also loveable) inspiring or deserving love or affection.=====20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- lovable : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ