-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều platypuses=== =====(động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi b...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´plætipəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)==========(động vật học) rái mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========An Australian aquatic egg-laying mammal, Ornithorhynchusanatinus, having a pliable ducklike bill, webbed feet, and sleekgrey fur. Also called DUCKBILL.==========An Australian aquatic egg-laying mammal, Ornithorhynchusanatinus, having a pliable ducklike bill, webbed feet, and sleekgrey fur. Also called DUCKBILL.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ