-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(y học) luồn ống vào (khí quản...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Med. insert a tube into the tr...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´intju¸beit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(y học) luồn ống vào (khí quản...)==========(y học) luồn ống vào (khí quản...)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr.==========Med. insert a tube into the trachea for ventilation,usu. during anaesthesia.==========Med. insert a tube into the trachea for ventilation,usu. during anaesthesia.==========Intubation n. [IN-(2) + L tubatube]==========Intubation n. [IN-(2) + L tubatube]=====20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ