• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'beigl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'beigl</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(kỹ thuật) vòng, vành=====
    =====(kỹ thuật) vòng, vành=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also beigel) US a hard bread roll in the shape of a ring.[Yiddish beygel]=====
    =====(also beigel) US a hard bread roll in the shape of a ring.[Yiddish beygel]=====

    20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'beigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếc nhẫn
    Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
    (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
    (kỹ thuật) vòng, vành

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also beigel) US a hard bread roll in the shape of a ring.[Yiddish beygel]

    Tham khảo chung

    • bagel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X