-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Cái kìm===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kìm có răng===== == Từ điển Kỹ thu...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´plaiəz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cái kìm==========Cái kìm=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kìm có răng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kìm có răng=====+ === Kỹ thuật chung ========cái cạp==========cái cạp=====Dòng 26: Dòng 21: =====kìm==========kìm=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.pl.=====- ===N.pl.===+ - + =====Pincers with parallel flat usu. serrated surfaces forholding small objects, bending wire, etc. [(dial.) ply bend(as PLIABLE)]==========Pincers with parallel flat usu. serrated surfaces forholding small objects, bending wire, etc. [(dial.) ply bend(as PLIABLE)]=====20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ