• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) lõi cây===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gỗ lõi===== ==Từ điển Ox...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dju´reimən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thực vật học) lõi cây=====
    =====(thực vật học) lõi cây=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gỗ lõi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====gỗ lõi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    ====== HEARTWOOD. [L f. durare harden]=====
    ====== HEARTWOOD. [L f. durare harden]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dju´reimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) lõi cây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỗ lõi

    Oxford

    N.
    = HEARTWOOD. [L f. durare harden]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X