-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay, đọc được (sách)===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ===== ::readable handwriting ::ch...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ri:dəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::chữ viết dễ đọc::chữ viết dễ đọc- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Intelligible, comprehensible, understandable, easy tounderstand, easily understood, plain: Surprisingly, theinstructions for operating the computer are fairly readable. 2entertaining, easy to read, enjoyable, pleasurable, absorbing,interesting, engaging, stimulating, worthwhile: Her latestthriller is so readable that I stayed up all night to finish it.3 legible, decipherable, distinct: The print on that microficheis too small to be readable.==========Intelligible, comprehensible, understandable, easy tounderstand, easily understood, plain: Surprisingly, theinstructions for operating the computer are fairly readable. 2entertaining, easy to read, enjoyable, pleasurable, absorbing,interesting, engaging, stimulating, worthwhile: Her latestthriller is so readable that I stayed up all night to finish it.3 legible, decipherable, distinct: The print on that microficheis too small to be readable.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Able to be read; legible.==========Able to be read; legible.=====20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Intelligible, comprehensible, understandable, easy tounderstand, easily understood, plain: Surprisingly, theinstructions for operating the computer are fairly readable. 2entertaining, easy to read, enjoyable, pleasurable, absorbing,interesting, engaging, stimulating, worthwhile: Her latestthriller is so readable that I stayed up all night to finish it.3 legible, decipherable, distinct: The print on that microficheis too small to be readable.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ