• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chòi canh có lỗ châu mai===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ô chữ thập===== == Từ đi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ba:tizn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Chòi canh có lỗ châu mai=====
    =====Chòi canh có lỗ châu mai=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ô chữ thập=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ô chữ thập=====
    -
    =====lỗ châu mai=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====lỗ châu mai=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Archit. a battlemented parapet or an overhanging cornerturret at the top of a castle or church tower.=====
    =====Archit. a battlemented parapet or an overhanging cornerturret at the top of a castle or church tower.=====
    =====Bartizanedadj. [var. of bertisene, erron. spelling of bratticing: seeBRATTICE]=====
    =====Bartizanedadj. [var. of bertisene, erron. spelling of bratticing: seeBRATTICE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ba:tizn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chòi canh có lỗ châu mai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ô chữ thập

    Kỹ thuật chung

    lỗ châu mai

    Oxford

    N.
    Archit. a battlemented parapet or an overhanging cornerturret at the top of a castle or church tower.
    Bartizanedadj. [var. of bertisene, erron. spelling of bratticing: seeBRATTICE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X