-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sắc (dao...)===== =====Rõ cạnh (bức tranh...)===== =====Bực mình, cáu kỉnh===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== ==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´edʒi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Bực mình, cáu kỉnh==========Bực mình, cáu kỉnh=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(edgier, edgiest) 1 irritable; nervously anxious.==========(edgier, edgiest) 1 irritable; nervously anxious.=====20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- edgy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
