• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dʒægi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dʒægi</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Có mép lởm chởm (như) răng cưa=====
    =====Có mép lởm chởm (như) răng cưa=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.=====
    =====(jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.=====
    =====(also jaggie) Sc.prickly.=====
    =====(also jaggie) Sc.prickly.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dʒægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mép lởm chởm (như) răng cưa

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.
    (also jaggie) Sc.prickly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X