-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tơ huyết, fibrin===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tơ huyết===== ==Từ điển Oxford== ===N....)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fibrin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Tơ huyết, fibrin==========Tơ huyết, fibrin=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tơ huyết=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====tơ huyết=====- + === Oxford===+ =====N.==========An insoluble protein formed during blood-clotting fromfibrinogen.==========An insoluble protein formed during blood-clotting fromfibrinogen.=====20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- fibrin : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ