• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) ruột chay===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Anat. the part of the small intestine between the duodenumand...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒi´dʒu:nəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(giải phẫu) ruột chay=====
    =====(giải phẫu) ruột chay=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Anat. the part of the small intestine between the duodenumand ileum. [L, neut. of jejunus fasting]=====
    =====Anat. the part of the small intestine between the duodenumand ileum. [L, neut. of jejunus fasting]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dʒi´dʒu:nəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột chay

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Anat. the part of the small intestine between the duodenumand ileum. [L, neut. of jejunus fasting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X