-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng===== =====Đặt, đặt ở vị trí===== == Từ điển Toán &...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pɔzit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Đặt, đặt ở vị trí==========Đặt, đặt ở vị trí=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đặt cơ sở=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặt cơ sở=====- =====khẳng định=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====khẳng định=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=posit posit] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=posit posit] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Postulate, hypothesize, propound, put or set forth, putforward, advance, propose, pose, offer, submit, predicate: Ifwe posit a downturn in prices next year, how does that affectour profit forecasts?==========Postulate, hypothesize, propound, put or set forth, putforward, advance, propose, pose, offer, submit, predicate: Ifwe posit a downturn in prices next year, how does that affectour profit forecasts?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. (posited, positing) 1 assume as a fact,postulate.==========V.tr. (posited, positing) 1 assume as a fact,postulate.=====20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ