• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác jehad ===Danh từ=== =====Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒi´hæd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa=====
    =====(nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also jehad) a holy war undertaken by Muslims againstunbelievers. [Arab. jihad]=====
    =====(also jehad) a holy war undertaken by Muslims againstunbelievers. [Arab. jihad]=====

    20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dʒi´hæd/

    Thông dụng

    Cách viết khác jehad

    Danh từ

    Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
    (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also jehad) a holy war undertaken by Muslims againstunbelievers. [Arab. jihad]

    Tham khảo chung

    • jihad : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X