• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)=====
    =====Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Amulet, charm, tiki, fetish or fetich, ju-ju, periapt,abraxas; wishbone, rabbit's foot, Brit merry thought: He wasgiven a talisman that was supposed to protect its wearer frombad luck.=====
    =====Amulet, charm, tiki, fetish or fetich, ju-ju, periapt,abraxas; wishbone, rabbit's foot, Brit merry thought: He wasgiven a talisman that was supposed to protect its wearer frombad luck.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. talismans) 1 an object, esp. an inscribed ring orstone, supposed to be endowed with magic powers esp. of avertingevil from or bringing good luck to its holder.=====
    =====(pl. talismans) 1 an object, esp. an inscribed ring orstone, supposed to be endowed with magic powers esp. of avertingevil from or bringing good luck to its holder.=====

    20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tælizmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều talismans

    Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Amulet, charm, tiki, fetish or fetich, ju-ju, periapt,abraxas; wishbone, rabbit's foot, Brit merry thought: He wasgiven a talisman that was supposed to protect its wearer frombad luck.

    Oxford

    N.
    (pl. talismans) 1 an object, esp. an inscribed ring orstone, supposed to be endowed with magic powers esp. of avertingevil from or bringing good luck to its holder.
    A charm oramulet; a thing supposed capable of working wonders.
    Talismanic adj. [F & Sp., = It. talismano, f. med.Gktelesmon, Gk telesma completion, religious rite f. teleocomplete f. telos end]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X