• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thanh lịch, tao nhã===== ===Danh từ=== =====Người thanh lịch, người tao nhã===== == Từ ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´eligənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Người thanh lịch, người tao nhã=====
    =====Người thanh lịch, người tao nhã=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tao nhã=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tao nhã=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhã nhặn=====
    =====nhã nhặn=====
    -
    =====phong nhã=====
    +
    =====phong nhã=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=elegant elegant] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=elegant elegant] : Foldoc
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Tasteful, exquisite, handsome, beautiful, comely,dapper, smart, well turned out; graceful, choice, superior,fine, select, refined, delicate, discerning, artistic;dignified, genteel, sophisticated, cultivated, polished, urbane,Chesterfieldian, suave, soign‚(e), debonair, courtly, to themanner born, well-bred, well-born, high-born: Desmond andElizabeth are such an elegant couple!=====
    =====Tasteful, exquisite, handsome, beautiful, comely,dapper, smart, well turned out; graceful, choice, superior,fine, select, refined, delicate, discerning, artistic;dignified, genteel, sophisticated, cultivated, polished, urbane,Chesterfieldian, suave, soign‚(e), debonair, courtly, to themanner born, well-bred, well-born, high-born: Desmond andElizabeth are such an elegant couple!=====
    Dòng 39: Dòng 30:
    =====Apt, clever, ingenious, neat: What is needed is a more elegantsolution to the problem.=====
    =====Apt, clever, ingenious, neat: What is needed is a more elegantsolution to the problem.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Graceful in appearance or manner.=====
    =====Graceful in appearance or manner.=====

    20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´eligənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thanh lịch, tao nhã

    Danh từ

    Người thanh lịch, người tao nhã

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tao nhã

    Kỹ thuật chung

    nhã nhặn
    phong nhã
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Tasteful, exquisite, handsome, beautiful, comely,dapper, smart, well turned out; graceful, choice, superior,fine, select, refined, delicate, discerning, artistic;dignified, genteel, sophisticated, cultivated, polished, urbane,Chesterfieldian, suave, soign‚(e), debonair, courtly, to themanner born, well-bred, well-born, high-born: Desmond andElizabeth are such an elegant couple!
    Artistic, stylish,modish, … la mode, chic, fashionable, Colloq in, with it: Thenewly refurbished rooms are very elegant.
    Luxurious,sumptuous, grand, opulent, plush, Colloq posh, swank, swanky,ritzy, fancy: We stayed in a very elegant West End hotel.
    Apt, clever, ingenious, neat: What is needed is a more elegantsolution to the problem.

    Oxford

    Adj.
    Graceful in appearance or manner.
    Tasteful, refined.3 (of a mode of life etc.) of refined luxury.
    Ingeniouslysimple and pleasing.
    US excellent.
    Elegance n. elegantlyadv. [F ‚l‚gant or L elegant-, rel. to eligere: see ELECT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X