• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vui vẻ, vui tính===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Merry.===== =====Convivial.===== =====Hearty and good-humoured.==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒouviəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vui vẻ, vui tính=====
    =====Vui vẻ, vui tính=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Merry.=====
    =====Merry.=====

    20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dʒouviəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Merry.
    Convivial.
    Hearty and good-humoured.
    Joviality n. jovially adv. [F f. LL jovialis of Jupiter (asJOVE), with ref. to the supposed influence of the planet Jupiteron those born under it]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X