• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== Xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...) ==Từ điển Oxford== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ri:kən´sidə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    Xem [[xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp]]...)
    Xem [[xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp]]...)
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr. & intr.=====
    =====Consider again, esp. for a possible change ofdecision.=====
    =====Consider again, esp. for a possible change ofdecision.=====

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ri:kən´sidə/

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Consider again, esp. for a possible change ofdecision.
    Reconsideration n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X