• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'taiərənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'taiərənt</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Bạo chúa, kẻ bạo ngược=====
    =====Bạo chúa, kẻ bạo ngược=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Dictator, despot, autocrat, martinet, Hitler, bully,oppressor, authoritarian, hard taskmaster, slave-driver, SimonLegree, overlord: It seems that no people or part of the worldis immune to tyrants.=====
    =====Dictator, despot, autocrat, martinet, Hitler, bully,oppressor, authoritarian, hard taskmaster, slave-driver, SimonLegree, overlord: It seems that no people or part of the worldis immune to tyrants.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An oppressive or cruel ruler.=====
    =====An oppressive or cruel ruler.=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'taiərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạo chúa, kẻ bạo ngược

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Dictator, despot, autocrat, martinet, Hitler, bully,oppressor, authoritarian, hard taskmaster, slave-driver, SimonLegree, overlord: It seems that no people or part of the worldis immune to tyrants.

    Oxford

    N.
    An oppressive or cruel ruler.
    A person exercising powerarbitrarily or cruelly.
    Gk Hist. an absolute ruler who seizedpower without the legal right. [ME tyran, -ant, f. OF tiran,tyrant f. L tyrannus f. Gk turannos]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X