• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ti:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ti:l</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)=====
    =====(động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mòng két=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===N.===
    +
    =====mòng két=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.=====
    =====(pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.=====

    20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ti:l/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .teal

    (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mòng két

    Oxford

    N.
    (pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.
    A dark greenish-blue colour.[rel. to MDu. teling, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • teal : National Weather Service
    • teal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X