• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'predətə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'predətə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)=====
    =====Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====côn trùng ăn mồi sống=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====côn trùng ăn mồi sống=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An animal naturally preying on others.=====
    =====An animal naturally preying on others.=====

    20:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'predətə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dã thú, động vật ăn thịt
    Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)

    Chuyên ngành

    Y học

    côn trùng ăn mồi sống

    Oxford

    N.
    An animal naturally preying on others.
    A person, State,etc., compared to this. [L praedator plunderer f. praedariseize as plunder f. praeda booty (as PREDACIOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X