• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ti'lepəθi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ti'lepəθi</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(thông tục) ngoại cảm (khả năng biết được ý nghĩ, tình cảm của người khác)=====
    =====(thông tục) ngoại cảm (khả năng biết được ý nghĩ, tình cảm của người khác)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cách cảm, viễn cảm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====cách cảm, viễn cảm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The supposed communication of thoughts or ideas otherwisethan by the known senses.=====
    =====The supposed communication of thoughts or ideas otherwisethan by the known senses.=====
    =====Telepathic adj. telepathicallyadv. telepathist n. telepathize v.tr. & intr. (also -ise).=====
    =====Telepathic adj. telepathicallyadv. telepathist n. telepathize v.tr. & intr. (also -ise).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ti'lepəθi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa
    (thông tục) ngoại cảm (khả năng biết được ý nghĩ, tình cảm của người khác)

    Chuyên ngành

    Y học

    cách cảm, viễn cảm

    Oxford

    N.
    The supposed communication of thoughts or ideas otherwisethan by the known senses.
    Telepathic adj. telepathicallyadv. telepathist n. telepathize v.tr. & intr. (also -ise).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X