-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) gai (trên cây)===== =====(động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím)===== =====Cảm gi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prikl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Có cảm giác bị kim châm, đau nhói==========Có cảm giác bị kim châm, đau nhói=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Spine, bristle, barb, thorn, bur, needle, tine, spike,spur, prong: The prickles make the brambles cling to yourclothes.==========Spine, bristle, barb, thorn, bur, needle, tine, spike,spur, prong: The prickles make the brambles cling to yourclothes.=====Dòng 29: Dòng 26: =====Tingle, sting, itch, smart: Sloane complained that thebeard he had to grow for the pirate role made his face prickle.4 stick, jab, prick: The child's hands had been prickled by thechestnuts.==========Tingle, sting, itch, smart: Sloane complained that thebeard he had to grow for the pirate role made his face prickle.4 stick, jab, prick: The child's hands had been prickled by thechestnuts.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
