• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,enju:'ri:sis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,enju:'ri:sis</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(y học) chứng đái dầm=====
    =====(y học) chứng đái dầm=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chứng đái dầm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====chứng đái dầm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Med. involuntary urination.=====
    =====Med. involuntary urination.=====
    =====Enuretic adj. & n. [mod.Lf. Gk enoureo urinate in (as EN-(2), ouron urine)]=====
    =====Enuretic adj. & n. [mod.Lf. Gk enoureo urinate in (as EN-(2), ouron urine)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,enju:'ri:sis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng đái dầm

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng đái dầm

    Oxford

    N.
    Med. involuntary urination.
    Enuretic adj. & n. [mod.Lf. Gk enoureo urinate in (as EN-(2), ouron urine)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X