• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cà phê===== ::coffee bar, coffee shop ::quán cà phê =====Bột cà phê===== =====Hột cà phê rang===== ====...)
    So với sau →

    05:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cà phê
    coffee bar, coffee shop
    quán cà phê
    Bột cà phê
    Hột cà phê rang
    Cây cà phê
    Bữa ăn nhẹ có cà phê
    Màu cà phê

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cà phê

    Nguồn khác

    • coffee : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A a drink made from the roasted and ground beanlike seedsof a tropical shrub. b a cup of this.
    A any shrub of thegenus Coffea, yielding berries containing one or more seeds. bthese seeds raw, or roasted and ground.
    A pale brown colour,of coffee mixed with milk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X