• /'kɔfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cà phê
    coffee bar, coffee shop
    quán cà phê
    Bột cà phê
    Hột cà phê rang
    Cây cà phê
    Bữa ăn nhẹ có cà phê
    Màu cà phê

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cà phê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    battery acid , brew , caf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X