• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)===== ===Nội động từ=== =====Quay nửa vòng (sang trái hoặc phả...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kærə¸koul</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)=====
    =====Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cầu thang xoắn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====cầu thang xoắn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. a horse''s half-turn to the right or left.=====
    =====N. a horse''s half-turn to the right or left.=====

    21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kærə¸koul/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Nội động từ

    Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cầu thang xoắn

    Oxford

    N. & v.
    N. a horses half-turn to the right or left.
    V.
    Intr. (of a horse or its rider) perform a caracole.
    Tr. make(a horse) caracole. [F]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X