• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'leibrəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'leibrəm</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[labra]]
    Cách viết khác [[labra]]
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Như labra=====
    =====Như labra=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====môi gờ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====môi gờ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. labra) the upper lip in the mouth-parts of an insect.[L, = lip: rel. to LABIUM]=====
    =====(pl. labra) the upper lip in the mouth-parts of an insect.[L, = lip: rel. to LABIUM]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'leibrəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác labra

    Như labra

    Chuyên ngành

    Y học

    môi gờ

    Oxford

    N.
    (pl. labra) the upper lip in the mouth-parts of an insect.[L, = lip: rel. to LABIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X