• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i'rædikeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'rædikeit</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    *Ving: [[eradicating]]
    *Ving: [[eradicating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Root out; destroy completely; get rid of.=====
    =====Root out; destroy completely; get rid of.=====

    21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i'rædikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhổ rễ
    Trừ tiệt
    to eradicate the venoms of the depraved culture
    bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Root out; destroy completely; get rid of.
    Eradicableadj. eradication n. eradicator n. [ME f. L eradicare tear upby the roots (as E-, radix -icis root)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X