• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'læmplaitə</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'læmplaitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'læmplaitə</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
    ::chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Hist. a person who lights street lamps.=====
    =====Hist. a person who lights street lamps.=====
    =====US a spill forlighting lamps.=====
    =====US a spill forlighting lamps.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'læmplaitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thắp đèn
    like a lamplighter
    rất nhanh
    to run like a lamplighter
    chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. a person who lights street lamps.
    US a spill forlighting lamps.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X