• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim hét===== =====(y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh nấm Candida (ở âm đạ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θrʌʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh nấm Candida (ở âm đạo của phụ nữ)=====
    =====(y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh nấm Candida (ở âm đạo của phụ nữ)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====đẹn, bệnh nấm Candida=====
    =====đẹn, bệnh nấm Candida=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]

    21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /θrʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim hét
    (y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh nấm Candida (ở âm đạo của phụ nữ)

    Chuyên ngành

    Y học

    đẹn, bệnh nấm Candida

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X