• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc Tây-Tạng===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== =====A a native of Tibet in SW China. b a personof T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ti´betən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thuộc Tây-Tạng=====
    =====Thuộc Tây-Tạng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ti´betən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc Tây-Tạng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a native of Tibet in SW China. b a personof Tibetan descent.
    The language of Tibet.
    Adj. of orrelating to Tibet or its language.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X