-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">flæm'bɔiənt</font>'''/==========/'''<font color="red">flæm'bɔiənt</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: =====Hoa phượng==========Hoa phượng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Elaborate, ornamented, ornate, decorated, embellished,baroque, rococo, florid: We chose a flamboyant wallpaper withpurple peacocks.==========Elaborate, ornamented, ornate, decorated, embellished,baroque, rococo, florid: We chose a flamboyant wallpaper withpurple peacocks.==========Extravagant, ostentatious, showy, gaudy,flashy, dazzling, brilliant, splendid, dashing, rakish,swashbuckling, jaunty; high, wide, and handsome: With aflamboyant display of swordsmanship, d'Artagnan dispatched hisattacker.==========Extravagant, ostentatious, showy, gaudy,flashy, dazzling, brilliant, splendid, dashing, rakish,swashbuckling, jaunty; high, wide, and handsome: With aflamboyant display of swordsmanship, d'Artagnan dispatched hisattacker.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Ostentatious; showy.==========Ostentatious; showy.=====21:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ