• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)===== =====Thích hợp với đàn ông===== ==Từ điển Oxford== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mæniʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Thích hợp với đàn ông=====
    =====Thích hợp với đàn ông=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Usu. derog. (of a woman) masculine in appearance ormanner.=====
    =====Usu. derog. (of a woman) masculine in appearance ormanner.=====

    21:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´mæniʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)
    Thích hợp với đàn ông

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Usu. derog. (of a woman) masculine in appearance ormanner.
    Characteristic of a man.
    Mannishly adv.mannishness n. [OE mennisc f. (and assim. to) MAN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X