• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gợn sóng, nhấp nhô===== =====(thuộc) sóng; hình sóng===== ::undulatory theory of light ::giả thuyết s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʌndjulətəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::giả thuyết sóng về ánh sáng
    ::giả thuyết sóng về ánh sáng
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuộc sóng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====thuộc sóng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Undulating, wavy.=====
    =====Undulating, wavy.=====
    =====Of or due to undulation.=====
    =====Of or due to undulation.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ʌndjulətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, nhấp nhô
    (thuộc) sóng; hình sóng
    undulatory theory of light
    giả thuyết sóng về ánh sáng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thuộc sóng

    Oxford

    Adj.
    Undulating, wavy.
    Of or due to undulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X