-
(Khác biệt giữa các bản)(→'''<font color="red">/ri'pʌgnənt/</font>''')
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'pʌgnənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'pʌgnənt</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: ::đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải::đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Repulsive, abhorrent, disgusting, off-putting, offensive,repellent, revolting, vile, abominable, loathsome, foul,distasteful, unpalatable, unsavoury, execrable, intolerable,obnoxious, noisome, nauseating, nauseous, sickening, unpleasant,objectionable: I find the very thought of seeing them againrepugnant.==========Repulsive, abhorrent, disgusting, off-putting, offensive,repellent, revolting, vile, abominable, loathsome, foul,distasteful, unpalatable, unsavoury, execrable, intolerable,obnoxious, noisome, nauseating, nauseous, sickening, unpleasant,objectionable: I find the very thought of seeing them againrepugnant.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by to) extremely distasteful.==========(often foll. by to) extremely distasteful.=====22:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Repulsive, abhorrent, disgusting, off-putting, offensive,repellent, revolting, vile, abominable, loathsome, foul,distasteful, unpalatable, unsavoury, execrable, intolerable,obnoxious, noisome, nauseating, nauseous, sickening, unpleasant,objectionable: I find the very thought of seeing them againrepugnant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ