• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(y học) cắt bỏ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cắt bỏ===== ==Từ điển Oxfo...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri:´sekt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(y học) cắt bỏ=====
    =====(y học) cắt bỏ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cắt bỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====cắt bỏ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Surgery 1 cut out part of (a lung etc.).=====
    =====Surgery 1 cut out part of (a lung etc.).=====

    22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri:´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) cắt bỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    cắt bỏ

    Oxford

    V.tr.
    Surgery 1 cut out part of (a lung etc.).
    Pare down(bone, cartilage, etc.).
    Resection n. resectional adj.resectionist n. [L resecare resect- (as RE-, secare cut)]

    Tham khảo chung

    • resect : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X