• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Centimet khối, phân khối ( cubic centimetre)===== =====Bản sao ( carbon copy)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Bản sao ( carbon copy)=====
    =====Bản sao ( carbon copy)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Abbr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Abbr.=====
    =====(also c.c.) 1 cubic centimetre(s).=====
    =====(also c.c.) 1 cubic centimetre(s).=====

    22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Centimet khối, phân khối ( cubic centimetre)
    Bản sao ( carbon copy)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Abbr.
    (also c.c.) 1 cubic centimetre(s).
    Carbon copy.

    Tham khảo chung

    • cc : Corporateinformation
    • cc : Chlorine Online
    • cc : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X